Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
degenerative disorder


noun
condition leading to progressive loss of function
Hypernyms:
disorder, upset
Hyponyms:
demyelination, dystrophy, multiple sclerosis, MS, disseminated sclerosis,
disseminated multiple sclerosis, paralysis agitans, Parkinsonism, Parkinson's disease, Parkinson's syndrome, Parkinson's,
shaking palsy, chorea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.